Có 2 kết quả:
十六进制 shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ • 十六進制 shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ
shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hexadecimal
Bình luận 0
shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hexadecimal
Bình luận 0