Có 2 kết quả:

十六进制 shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ十六進制 shí liù jìn zhì ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hexadecimal

Từ điển Trung-Anh

hexadecimal